Có 2 kết quả:

特立独行 tè lì dú xíng ㄊㄜˋ ㄌㄧˋ ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˊ特立獨行 tè lì dú xíng ㄊㄜˋ ㄌㄧˋ ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be unconventional
(2) independence of action

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be unconventional
(2) independence of action

Bình luận 0